Hot line : 0902 235 237
Email : info@datnenthuongmai.com

Phong thủy tổng hợp "Chọn hướng nhà theo tuổi khi mua nhà, mua đất"

Một ngôi nhà đẹp, một cuộc sống an lành, hạnh phúc là điều mà ai cũng mong muốn trong mỗi chúng ta. Vì vậy khi mua đất mua nhà chúng ta phải xem xét thật cẩn thận và kỹ lưỡng. Nó có ảnh hưởng rất lớn tới tương lai phát triển của gia đình. Việc chọn hướng nhà theo phong thủy là rất cần thiết
 
 
 
I/ Đối với phong thủy nhà ở điều cần quan tâm nhất là cửa chính.
Cửa chính là lối dẫn khí vào nhà, sự suy vượng lành dữ của nó có ảnh hưởng quyết định
đến phong thủy của nhà ở. Ngôi nhà cần phải có 2 yếu tố: tọa và hướng
 
II/ Vậy tọa và hướng là gì ?
- Chủ thể phần sau ngôi nhà là tọa
- Phía trước mặt của cửa chính nhà hướng tới chính là hướng
- Tọa hướng của ngôi nhà là một đường thẳng 180 độ
Ví dụ: Tọa Bắc thì hướng là hướng Nam
 
III/ Mạng của mỗi người là gì ?
Sinh mạng mỗi người mỗi khác nhau, nhà ở kiêng kỵ khác nhau, mỗi người
có một quẻ mệnh và quẻ trạch khác nhau. Căn cứ vào 2 quẻ này để chọn nhà.
Thế nào là quẻ mệnh, cách tìm quẻ mệnh.
Quẻ mệnh lấy năm sinh làm chuẩn, hay nói cách khác người sinh cùng năm cùng quẻ mệnh (nam khác nữ). Chú ý mệnh ở đây khác với mệnh người tức mệnh tử vi. Ví dụ người nam sinh năm 1946 Bính Tụất mệnh tử vi mệnh thổ, đất nóc nhà, mệnh về nhà ở là mệnh ly hỏa
Năm Sinh (1) Mệnh Nam (2) Mệnh Nữ (3)
Quẻ của người sinh năm 1901:  1901- Tân Sửu Ly Hỏa Càn Kim.
Giải thích:
-         1961 là năm sinh.             
-         Tân Sửu tức là tuổi của người đó
-         Ly - Hỏa là quẻ nếu chủ nhà là nam
-         Càn - Kim là quẻ tử vi nếu chủ nhà là nữ
 
                                       BẢNG TRA MỆNH
 
Năm
Năm âm lịch   
Ngũ hành
Giải nghĩa
Mệnh nam
Mệnh nữ
1905 
Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1906 
Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1907 
Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1908 
Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1909 
Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1910 
Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Ly Hoả  Càn Kim 
1911 
Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1912 
Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1913 
Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Càn Kim  Ly Hoả 
1914 
Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1915 
Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1916 
Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1917 
Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1918 
Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1919 
Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Ly Hoả  Càn Kim 
1920 
Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1921 
Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1922 
Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Càn Kim  Ly Hoả 
1923 
Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1924 
Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1925 
Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1926 
Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1927 
Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1928 
Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Ly Hoả  Càn Kim 
1929 
Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1930 
Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1931 
Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Càn Kim  Ly Hoả 
1932 
Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1933 
Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1934 
Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1935 
Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1936 
Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1937 
Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Ly Hoả  Càn Kim 
1938 
Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1939 
Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1940 
Canh Thìn  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Càn Kim  Ly Hoả 
1941 
Tân Tỵ  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1942 
Nhâm Ngọ  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1943 
Quý Mùi  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1944 
Giáp Thân  Tuyền Trung Thủy     Nước trong suối  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1945 
Ất Dậu  Tuyền Trung Thủy     Nước trong suối  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1946 
Bính Tuất  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Ly Hoả  Càn Kim 
1947 
Đinh Hợi  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1948 
Mậu Tý  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1949 
Kỷ Sửu  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Càn Kim  Ly Hoả 
1950 
Canh Dần  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1951 
Tân Mão  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1952 
Nhâm Thìn  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh     Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1953 
Quý Tỵ  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh     Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1954 
Giáp Ngọ  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1955 
Ất Mùi  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Ly Hoả  Càn Kim 
1956 
Bính Thân  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1957 
Đinh Dậu  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1958 
Mậu Tuất  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Càn Kim  Ly Hoả 
1959 
Kỷ Hợi  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1960 
Canh Tý  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1961 
Tân Sửu  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1962 
Nhâm Dần  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1963 
Quý Mão  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1964 
Giáp Thìn  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Ly Hoả  Càn Kim 
1965 
Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1966 
Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1967 
Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Càn Kim  Ly Hoả 
1968 
Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1969 
Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1970 
Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1971 
Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1972 
Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1973 
Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Ly Hoả  Càn Kim 
1974 
Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1975 
Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1976 
Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Càn Kim  Ly Hoả 
1977 
Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1978 
Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1979 
Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1980 
Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1981 
Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1982 
Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Ly Hoả  Càn Kim 
1983 
Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1984 
Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1985 
Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Càn Kim  Ly Hoả 
1986 
Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1987 
Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1988 
Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1989 
Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1990 
Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
1991 
Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Ly Hoả  Càn Kim 
1992 
Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1993 
Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1994 
Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Càn Kim  Ly Hoả 
1995 
Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
1996 
Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1997 
Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1998 
Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1999 
Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
2000 
Canh Thìn  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Ly Hoả  Càn Kim 
2001 
Tân Tỵ  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
2002 
Nhâm Ngọ  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Đoài Kim  Cấn Thổ 
2003 
Quý Mùi  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Càn Kim  Ly Hoả 
2004 
Giáp Thân  Tuyền Trung Thủy     Nước trong suối  Khôn Thổ  Khảm Thủy    
2005 
Ất Dậu  Tuyền Trung Thủy     Nước trong suối  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
2006 
Bính Tuất  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
2007 
Đinh Hợi  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
2008 
Mậu Tý  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
2009 
Kỷ Sửu  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Ly Hoả  Càn Kim 
2010 
Canh Dần  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Cấn Thổ  Đoài Kim 
2011 
Tân Mão  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Đoài Kim  Cấn Thổ 
2012 
Nhâm Thìn  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh     Càn Kim  Ly Hoả 
2013 
Quý Tỵ  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh     Khôn Thổ  Khảm Thủy    
2014 
Giáp Ngọ  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
2015 
Ất Mùi  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
2016 
Bính Thân  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
2017 
Đinh Dậu  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Khảm Thủy     Khôn Thổ 
2018 
Mậu Tuất  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Ly Hoả  Càn Kim 
 
 
Tải tệp tin đính kèm:    Hướng nhà đất theo tuổi
                                    Bảng phong thủy tổng hợp 
 
Chúng tôi trên Facebook
Rao vặt
Chúng tôi trên Google+
 
Chúng tôi trên Twitter
  • Giới thiệu

    Website datnenthuongmai.com cung cấp những thông tin về thị trường bất động sản, những dự án mà chúng tôi đang phân phối hoặc hợp tác đầu tư.
  • Liên hệ

    Địa chỉ

    492/32 Xa Lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Quận 9, TP.HCM

    Điện thoại

     0902 235 237 | 0975 27 47 27

    Email

    info@datnenthuongmai.com

  • Bản đồ